Cách sử dụng MANY, MUCH, A LOT OF, LOTS OF
1. Cách sử dụng many và much
Cả many và much đều sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
MANY
đi kèm các danh từ đếm được số nhiều (many + plural countable nouns), ví dụ:
There aren’t not many chairs in the room.
I don’t have many friends.
Do you think many people will go?
MUCH
đi kèm các danh từ không đếm được (much + uncountable nouns), ví dụ:
I don’t have much time.
He doesn’t need much money.
Does it use much electricity?
2. Cách sử dụng a lot of và lots of
a lot of dùng trong câu khẳng định, phủ định, và nghi vấn
lots of dùng trong câu khẳng định và phủ định, đôi khi trong câu nghi vấn
A lot of và lots of đi kèm với cả các danh từ đếm được số nhiều và các danh từ không đếm được, ví dụ:
– với danh từ không đếm được:
I need a lot of coffee (= I need lots of coffee.)
There is a lot of traffic today.
– với danh từ đếm được
She has a lot of friends. (= She has lots of friends.)
There are a lot of cars on the street.
3. Một số ví dụ về many, much, a lot of, và lots of
Với danh từ đếm được số nhiều
Câu khẳng định: I have a lot of friends. = I have lots of friends. = (hiếm khi dùng) I have many friends.
Câu phủ định: I don’t have many friends. = I don’t have a lot of friends.
Câu nghi vấn: Do you have many friends? = Do you have a lot of friends?
Với danh từ không đếm được
Câu khẳng định: I have a lot of money. = I have lots of money.
Câu phủ định: I don’t have much money = I don’t have a lot of money
Câu nghi vấn: Do you have much money? = Do you have a lot of money?
Lưu ý 1
Thông thường, chúng ta sử dụng
– a lot of và lots of cho câu khẳng định.
– many và much dùng cho câu phủ định và nghi vấn
Ví dụ:
I have invited a lot of friends so I need to buy a lot of food.
I haven’t invited many friends so I don’t need to buy much food.
Lưu ý 2
Ta có thể bỏ danh từ đằng sau many và much nếu nghĩa của câu đã rất rõ.
Ví dụ 1:
I haven’t eaten much today. (= much food)
Ví dụ 2:
We look for mushrooms yesterday but we didn’t find many. (= many mushrooms)
Ví dụ 3:
A: There has been a lot of snow this winter.
B: In my city, we haven’t had much. (=much snow)
Cách sử dụng MANY, MUCH, A LOT OF, LOTS OF | Julia TV
Теги
học tiêng anhtừ vựng tiếng anhtiếng anh cơ bảntiếng anh phổ thônghọc tiếng Anh online hiệu quảhọc tiếng anh onlinehọc tiếng anh tại nhà cho người mới bắt đầubảng chữ cái tiếng Anhtieng anh co bantiếng anh hàng ngàytiếng anh cùng conhọc cùng conđọc tiếng anh đúngenglishngữ pháp tiếng anhdanh từ tiếng anhcác loại danh từngữ pháp cơ bảndanh từmanymucha lot oflots ofmany much a lot of lots ofplural nounscách nói số nhiềuEnglish