PHẢN XẠ TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 8- N5 MINANO NIHONGO
Bạn cần hỗ trợ học tiếng nhật miễn phí và mua sách tiếng Nhật nhấn vào link này ib cho chúng mình nhé : [ Ссылка ]
Tôi bắt đầu kênh này với một tầm nhìn đơn giản, tạo ra một địa điểm mà bạn có thể ghé thăm để bổ sung kiến thức về Tiếng Nhật.
Hy vọng mỗi video của chúng tôi sẽ giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức cũng như động lực trong con đường chinh phục tiếng Nhật. Nếu bạn nghĩ rằng tôi đã hoàn thành điều đó, tôi sẽ rất vui nếu bạn quyết định đăng ký kênh: [ Ссылка ]
#phanxatiengnhatn5
#phanxatuvungbai8
#tuhoctiengnhat
#họctiengnhatcoban
No Từ vựng Minna bài 8 Kanji Nghĩa tiếng Việt
1 きれい「な」 Đẹp, xinh đẹp, sạch sẽ
2 ハンサム「な」 Đẹp trai
3 しんせつ「な 親切「な」 Tử tế, tốt bụng, thân thiện
4 ゆうめい「な」 有名「な」 Nổi tiếng
5 げんき「な」 元気「な」 Khỏe, khỏe mạnh
6 しずか「な 静か「な」 Yên tĩnh, yên ắng
7 にぎやか「な」 Đông đúc, nhộn nhịp
8 ひま「な」 暇「な」 Rảnh rỗi, rỗi rãi
9 べんり「な」 便利「な」 Tiện lợi, thuận tiện
10 すてき「な Đẹp, tuyệt vời
11 おおきい 大きい To, lớn
12 ちいさい 小さい Nhỏ, bé
14 あたらしい 新しい Mới
15 ふるい 古い Cũ
16 いい (よい) Tốt, đẹp
17 わるい 悪い Tồi, xấu
18 あつい 厚い Nóng, bức
19 さむい 寒い Lạnh, rét (thời tiết)
20 つめたい 冷たい Lạnh (nói về nhiệt độ)
21 むずかしい 難しい Khó
22 やさしい 優しい Dễ
23 たかい 高い Đắt, cao
24 やすい 安い Rẻ
25 ひくい 低い Thấp
26 おもしろい Hay, thú vị
27 おいしい Ngon
28 いそがしい 忙しい Bận, bận rộn
29 たのしい 楽しい Vui vẻ
30 しろい 白い Trắng
31 くろい 黒い Đen
32 あかい 赤い Đỏ
33 あおい 青い Xanh
34 しけん 試験 Thi, kiểm tra
35 しゅくだい 宿題 Bài tập (về nhà)
36 たべもの 食べ物 Đồ ăn
37 さくら 桜 Hoa Anh Đào
38 はな 花 Hoa, bông hoa
39 まち 町 Thị xã, phố, phường
40 やま 山 Núi, ngọn núi
41 ふじさん 富士山 Núi Phú Sĩ
42 ところ 所 Nơi, chỗ
43 りょう 寮 Ký túc xá
44 くるま 車 Xe ô tô
45 せいかつ 生活 Cuộc sống (hằng ngày)
46 「お」しごと 「お」仕事 Công việc
47 どう Như thế nào, ra sao?
48 どんな~ ~ như thế nào? (+danh từ )
49 どれ Cái nào?
50 たいへん 大変 Cực kỳ, vô cùng
51 あまり~ phủ định Không ~ lắm
52 とても Rất
Ещё видео!