00:00 Bài 41: 跟(gēn)...不一样(bù yí yàng) với... không như nhau
09:09 Bài 42: 不像 (bú xiàng) …… 这么(zhè me)/(那么)(nà me) Giống...như thế này
17:52 Bài 43: 听说(tīng shuō)/据说(jù shuō)/传说(chuán shuō) nghe nói/ được biết/
26:51 Bài 44: 不(bù) .. 不(bù), 没有(méi yǒu)... 不(bù), 非(fēi) ...不可(bù kě) Không...không, không có
...không, không...không được
35:47 Bài 45: 越(yuè)...越(yuè)… Càng ... càng...
Ещё видео!